Finally: cuối cùng, cuối cùng thì
(A new advertisement was finally
released)
Currently : hiện tại = presently
(be currently under construction)
Directly: một cách trực tiếp
(report directly to the director)
Promptly: ngay lập tức, đúng, chính xác
(leave promptly at 7)
Completely : hoàn toàn
(a completely independent agency)
Highly: cao độ, cực kì
(financial incentives are highly recommended)
Efficiently: một cách hiệu quả
(run the department effciently)
Relatively: một cách tương đối
(be relatively expensive)
Collaboratively : (hợp tác) với nhau
Work collaboratively
Significantly: rất nhiều, đáng kể (= considerably, substantially)
Những bài viết liên quan:
- 600 từ vựng toeic
- tiếng Anh TOEIC
- on thi TOEIC
- phương pháp học tiếng anh hiệu quả nhất
- tu vung tieng anh giao tiep
- Dia chi luyen thi toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét